阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:108年 - 汽車法規(越南文)_是非題(101-150)#82616 | 科目:駕照◆汽車法規(越南文)

試卷資訊

試卷名稱:108年 - 汽車法規(越南文)_是非題(101-150)#82616

年份:108年

科目:駕照◆汽車法規(越南文)

136 Thời hạn có hiệu lực của các giấy tờ chứng nhận , như chứng nhận về tình hình thân thể, sức khỏe và thành tích thi lý thuyết là 1 năm .
(A)O
(B)X
正確答案:登入後查看