阿摩線上測驗 登入

108年 - 108 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#75096

科目:越南文(越南語) | 年份:108年 | 選擇題數:80 | 申論題數:0

試卷資訊

所屬科目:越南文(越南語)

選擇題 (80)

28 Theo/ dự báo/ thời tiết/ sẽ/ sạt lở/ tình trạng/ mưa to/ cả ngày/ ngày mai/ sẽ/ hoãn/ lên/ núi/ chơi/ chuyến đi/ ngày mai/ mưa to/ vì/ khi/ sẽ/ nguy hiểm/ xảy ra/ rất/ chúng ta/ do vậy/ ngày mai/ chúng ta/ sẽ/ nghỉ ngơi/ ở/ thông cảm/ khách sạn/ rất mong/ quý khách/ (A)Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa to cả ngày. Chúng ta sẽ hoãn chuyến đi lên núi chơi ngày mai. Vì khi mưa to sẽ xảy ra tình trạng sạt lở rất nguy hiểm. Do vậy, ngày mai chúng ta sẽ nghỉ ngơi ở khách sạn. Rất mong quý khách thông cảm . (B)Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa to cả ngày. Chúng ta hoãn chuyến lên núi sẽ chơi đi ngày mai. Vì khi mưa to sẽ xảy ra tình trạng sạt lở rất nguy hiểm. Do vậy, ngày mai chúng ta sẽ nghỉ ngơi ở khách sạn. Rất mong quý khách thông cảm . (C)Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa to cả ngày. Chúng ta sẽ hoãn chuyến đi lên núi chơi ngày mai. Vì khi mưa to sẽ xảy ra nguy hiểm tình trạng sạt lở rất. Do vậy, ngày mai chúng ta sẽ nghỉ ngơi ở khách sạn. Rất mong quý khách thông cảm . (D)Theo dự báo thời tiết, ngày mai sẽ mưa to cả ngày. Chúng ta sẽ hoãn chuyến đi lên núi chơi ngày mai. Vì khi mưa to sẽ xảy ra tình trạng sạt lở rất nguy hiểm. Do vậy, ngày mai chúng ta sẽ ở nghỉ ngơi khách sạn. Rất mong quý khách thông cảm .

申論題 (0)