阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:111年 - 111 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#106812 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:111年 - 111 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#106812

年份:111年

科目:越南文(越南語)

16 Dịch bệnh không chỉ làm cho ngành du lịch lữ hành và hàng không điêu đứng, làm gián đoạn chuỗi cung ứng; nhưng có một điều quan trọng hơn nữa là, nó đang làm thay đổi hành vi cũng như cơ cấu nhu cầu và định hình một nền kinh tế hậu COVID-19 rất khác so với trước đây.
(A)Trong câu này “điêu đứng” có thể thay thế bằng từ đồng nghĩa: lao đao.
(B)Trong câu này “điêu đứng” có thể thay thế bằng từ đồng nghĩa: té ngã.
(C)Trong câu này “điêu đứng” có thể thay thế bằng từ đồng nghĩa: điêu ngoa.
(D)Trong câu này “điêu đứng” có thể thay thế bằng từ đồng nghĩa: đau đớn.
正確答案:登入後查看