阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:105年 - 105 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#47818 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:105年 - 105 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#47818

年份:105年

科目:越南文(越南語)

16 Trong giờ ăn, hướng dẫn viên du lịch thường “chạy đôn chạy đáo” như nhân viên của quán, xem còn thiếu món gì chưa bưng lên, rồi phải để mắt coi khách ăn có ngon miệng không. “Chạy đôn chạy đáo.” có nghĩa là _______ .
(A)chạy ngược chạy xuôi
(B)chạy thầy chạy thuốc
(C)chạy sấp chạy ngửa
(D)chạy máy chạy mặt
正確答案:登入後查看