阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283

年份:110年

科目:越南文(越南語)

26 đi /không được /tàu điện ngầm/ khi / phải / và / ăn uống /xếp hàng / trong toa xe/bạn
(A) Khi đi tàu điện ngầm, bạn xếp hàng phải và không được ăn uống trong toa xe.
(B) Khi đi tàu điện ngầm, bạn phải xếp hàng và ăn uống không được trong toa xe.
(C) Khi đi tàu điện ngầm, phải bạn xếp hàng và không được ăn uống trong toa xe.
(D) Khi đi tàu điện ngầm, bạn phải xếp hàng và không được ăn uống trong toa xe.
正確答案:登入後查看