阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283

年份:110年

科目:越南文(越南語)

28 bị phạt /bạn / được /xả rác/hút thuốc lá /nơi /nếu không /có thể / hành chính/không/ bạn/công cộng/hay.
(A) Bạn không được xả rác hay hút thuốc lá nơi cộng công nếu không bạn có thể bị phạt hành chính.
(B) Bạn hay không được xả rác hút thuốc lá nơi công cộng nếu không bạn có thể bị phạt hành chính.
(C) Bạn không được xả rác hay hút thuốc lá nơi công cộng nếu không bạn có thể bị hành chính phạt.
(D) Bạn không được xả rác hay hút thuốc lá nơi công cộng nếu không bạn có thể bị phạt hành chính.
正確答案:登入後查看