阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283

年份:110年

科目:越南文(越南語)

33 Công viên quốc gia Taroko nằm ở__________, nơi đây sỡ hữu cảnh sắc hùng vĩ, hư hư thật thật với những hẻm núi uốn lượn trông giống như một dải lụa __________.
(A) Hoa Liên...mềm mại
(B) Cao Hùng...yêu kiều
(C) Nghi Lan...quyến rũ
(D) Đài Bắc...duyên dáng
正確答案:登入後查看