阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:103年 - 103 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#36587 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:103年 - 103 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#36587

年份:103年

科目:越南文(越南語)

41 Từ nào đồng nghĩa với cụm từ “thắt lưng buộc bụng”?
(A) tiết kiệm
(B) xa xỉ
(C) lãng phí
(D) tốn kém
正確答案:登入後查看