阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:111年 - 111 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#106812 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:111年 - 111 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#106812

年份:111年

科目:越南文(越南語)

45 Những rủi ro về chất lượng nước, về sức khỏe, an ninh con người và môi trường sống hằng ngày hàng giờ đang trở nên nghiêm trọng. Cụm từ “hằng ngày hàng giờ” ở trên có thể được hiểu là:
(A)mỗi ngày một giờ
(B)từng giờ trong ngày
(C)rời rạc và chầm chậm
(D)liên tục và nhanh
正確答案:登入後查看