阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283

年份:110年

科目:越南文(越南語)

56 Mọi người __________ ngày mai xe ra sân bay lúc 6 giờ sáng, __________mong tất cả chúng ta thu dọn hành sớm __________ có mặt dưới sảnh khách sạn__________5 giờ rưỡi nhé!
(A) đi sớm...thì...vào...vào
(B) an toàn...cho...vào...lúc
(C) chú ý...vậy...và...lúc
(D) chú trọng...nên...và...lúc
正確答案:登入後查看