阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283

年份:110年

科目:越南文(越南語)

67 Đảo Kim Môn/ sân bay/ sát/ có/ và/ bờ biển/ núi. trên/ xuống/ Đứng/ nhìn/ biển cả/ mênh mông/, qua /tàu thuyền/ lại/ khá nhiều.
(A) Có Đảo Kim Môn sân bay sát bờ biển và núi. Đứng nhìn trên xuống biển cả mênh mông, tàu thuyền lại qua khá nhiều.
(B) Đảo Kim Môn có sát sân bay bờ biển và núi. Đứng trên nhìn biển cả xuống mênh mông, tàu thuyền nhiều qua lại khá.
(C) Đảo Kim Môn có sân bay sát bờ biển và núi. Đứng trên nhìn xuống biển cả mênh mông, tàu thuyền qua lại khá nhiều.
(D) Sân bay Đảo Kim Môn có sát bờ biển và núi. Đứng trên nhìn xuống biển cả mênh mông, qua tàu thuyền lại khá nhiều.
正確答案:登入後查看