阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:104年 - 104 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#24112 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:104年 - 104 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#24112

年份:104年

科目:越南文(越南語)

31 “Làm sao mà mang mỹ phẩm dạng nước trong hành lý xách tay được” có nghĩa là:
(A)Có thể mang mỹ phẩm dạng nước trong hành lý xách tay.
(B)Không thể mang mỹ phẩm dạng nước trong hành lý xách tay.
(C)Có thể mang tất cả các loại mỹ phẩm trong hành lý xách tay.
(D)Không thể mang mỹ phẩm trong hành lý xách tay.
正確答案:登入後查看